Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
si tình



verb
to be madly in love with someone
chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên hàng không that seafarer is madly in love with an air hostess
kẻ si tình a love-bird

[si tình]
to be madly in love with someone
Chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên hàng không
That seafarer is madly in love with an air hostess
Kẻ si tình
Lovebird


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.